BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 122 0 0 122 6 6 0 115 115 0 0 1
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 323 0 0 323 28 28 0 272 272 0 3 20
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 438 1 0 437 123 123 0 22 22 0 290 3
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 31 0 0 31 9 9 0 2 2 0 20 0
6 Sở Khoa học và Công nghệ 24 2 0 22 0 0 0 12 12 0 12 0
7 Sở Tài chính 5 0 0 5 0 0 0 2 2 0 3 0
8 Sở Nội vụ 12 0 0 12 0 0 0 9 9 0 3 0
9 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Sở Xây dựng 42 0 1 41 0 0 0 16 16 0 26 0
11 Sở Giao thông vận tải 1211 0 0 1211 571 571 0 611 611 0 29 0
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 19 0 0 19 5 5 0 6 6 0 8 0
13 Sở Tư pháp 13 0 0 13 1 1 0 5 4 1 7 0
14 Sở Công thương 3 0 0 3 0 0 0 1 1 0 2 0
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 56 0 0 56 1 1 0 1 1 0 54 0
16 Sở Ngoại Vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Ban Dân tộc 2 0 0 2 0 0 0 2 2 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 3 0 0 3 0 0 0 1 1 0 2 0
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 1570 0 2 1568 30 25 5 168 96 72 1372 0
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 410 0 2 408 25 24 1 17 5 12 368 0
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 93 1 6 86 75 67 8 10 8 2 5 3
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1029 0 89 940 26 26 0 102 81 21 901 0
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 393 0 0 393 23 15 8 123 85 38 242 5
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 688 0 0 688 404 398 6 61 18 43 111 112
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 154 0 0 154 22 21 1 41 21 20 87 4
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 8 0 0 8 0 0 0 5 0 5 0 3
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 725 0 0 725 90 88 2 52 36 16 582 1
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 692 0 0 692 195 186 9 43 38 5 448 6
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 141 0 0 141 44 36 8 8 8 0 89 0
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 1719 0 0 1719 50 49 1 211 207 4 1456 2
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 1257 0 7 1250 461 437 24 145 111 34 580 71
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 232 0 116 116 19 17 2 10 6 4 81 122
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 526 0 7 519 94 87 7 53 50 3 353 26
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 170 0 0 170 62 59 3 51 28 23 57 0
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 96 0 0 96 44 41 3 3 1 2 48 1
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 809 0 0 809 58 46 12 25 21 4 726 0
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 95 0 2 93 17 11 6 6 5 1 71 1
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 514 0 0 514 23 21 2 1 0 1 482 8
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 31 0 23 8 12 9 3 0 0 0 5 14
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 302 0 0 302 38 18 20 16 12 4 242 6
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 420 0 1 419 87 81 6 66 58 8 259 8
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 84 0 0 84 7 7 0 5 3 2 63 9
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 40 0 0 40 5 5 0 1 0 1 34 0
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 5 0 3 2 0 0 0 2 2 0 1 2
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0
TỔNG

14508

4

259

14245

2655

2518

137

2302

1976

326

9123

428