BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 994 354 1 639 577 577 0 312 312 0 0 105
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 818 219 21 578 363 363 0 360 360 0 3 92
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 1112 158 37 917 388 388 0 71 71 0 566 87
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 59 31 0 28 54 54 0 0 0 0 0 5
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 93 36 0 57 29 29 0 37 37 0 20 7
6 Sở Khoa học và Công nghệ 89 3 6 80 61 61 0 16 16 0 12 0
7 Sở Tài chính 5 0 0 5 0 0 0 2 2 0 3 0
8 Sở Nội vụ 173 11 0 162 154 154 0 16 16 0 3 0
9 Sở Thông tin và Truyền thông 21 12 0 9 18 18 0 0 0 0 0 3
10 Sở Xây dựng 225 92 15 118 144 144 0 31 31 0 30 20
11 Sở Giao thông vận tải 4671 1227 1061 2383 2666 2666 0 1975 1975 0 29 1
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 262 150 0 112 150 150 0 33 33 0 8 71
13 Sở Tư pháp 5092 1866 157 3069 4239 4239 0 798 798 0 7 48
14 Sở Công thương 1341 1281 3 57 1325 1325 0 1 1 0 2 13
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 194 33 0 161 89 89 0 35 35 0 54 16
16 Sở Ngoại Vụ 5 0 0 5 5 5 0 0 0 0 0 0
17 Ban Dân tộc 2 0 0 2 0 0 0 2 2 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 57 26 1 30 40 40 0 9 9 0 2 6
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 8 0 8 0 8 8 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 4147 1213 324 2610 1972 1972 0 867 843 24 1303 5
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 1415 335 159 921 744 691 53 315 305 10 347 9
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 215 44 18 153 77 77 0 126 125 1 4 8
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1419 585 49 785 838 838 0 455 455 0 119 7
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 886 214 17 655 353 327 26 503 451 52 30 0
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 2771 754 113 1904 1328 1328 0 1228 1227 1 72 143
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 1317 508 123 686 996 995 1 228 213 15 50 43
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 1127 589 82 456 901 898 3 136 136 0 0 90
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1335 485 2 848 683 683 0 579 578 1 21 52
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 2664 783 185 1696 1324 1324 0 1119 1119 0 81 140
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1027 323 43 661 595 595 0 385 385 0 26 21
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 2291 496 39 1756 346 346 0 1319 1319 0 621 5
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 3643 363 420 2860 1487 1467 20 1673 1649 24 369 114
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 636 254 47 335 406 401 5 149 147 2 68 13
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 1937 756 69 1112 1176 1176 0 455 452 3 296 10
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1206 278 217 711 748 745 3 403 403 0 49 6
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 203 18 37 148 67 67 0 84 84 0 43 9
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 1512 311 2 1199 511 462 49 317 309 8 670 14
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 648 241 74 333 322 322 0 211 211 0 55 60
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 1533 232 124 1177 583 566 17 415 413 2 465 70
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 597 205 90 302 463 463 0 114 113 1 5 15
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 591 131 12 448 185 181 4 267 261 6 92 47
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1359 380 59 920 649 646 3 470 465 5 233 7
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 416 93 21 302 207 198 9 134 127 7 29 46
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 89 17 1 71 34 34 0 22 22 0 32 1
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 45 14 5 26 21 20 1 15 15 0 1 8
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 15 3 1 11 14 14 0 0 0 0 1 0
TỔNG

50265

15124

3643

31498

27340

27146

194

15687

15525

162

5821

1417