BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 1386 799 9 578 531 531 0 793 788 5 0 62
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 951 396 56 499 390 390 0 504 504 0 3 54
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 1222 290 166 766 440 440 0 192 191 1 516 74
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 59 44 0 15 51 51 0 8 8 0 0 0
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 98 58 1 39 51 51 0 20 20 0 17 10
6 Sở Khoa học và Công nghệ 168 17 0 151 133 133 0 20 20 0 14 1
7 Sở Tài chính 5 1 0 4 0 0 0 2 2 0 3 0
8 Sở Nội vụ 217 39 0 178 34 34 0 180 180 0 3 0
9 Sở Thông tin và Truyền thông 22 16 0 6 17 17 0 4 4 0 0 1
10 Sở Xây dựng 255 133 20 102 143 143 0 65 65 0 24 23
11 Sở Giao thông vận tải 8109 1582 3501 3026 4691 4691 0 3389 3389 0 28 1
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 446 358 2 86 262 262 0 167 167 0 8 9
13 Sở Tư pháp 8204 3296 704 4204 5495 5495 0 2636 2636 0 7 66
14 Sở Công thương 2955 2899 2 54 2846 2846 0 97 97 0 2 10
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 180 78 0 102 51 51 0 61 61 0 48 20
16 Sở Ngoại Vụ 3 2 0 1 0 0 0 2 2 0 0 1
17 Ban Dân tộc 26 3 0 23 24 24 0 2 2 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 70 39 4 27 49 49 0 17 17 0 2 2
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 74 0 74 0 74 74 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 4454 1898 691 1865 2265 2265 0 1297 1290 7 886 6
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 1368 580 392 396 607 601 6 513 475 38 248 0
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 257 98 27 132 107 107 0 143 140 3 4 3
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 1391 868 85 438 708 708 0 655 649 6 23 5
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 803 316 85 402 308 308 0 484 480 4 11 0
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 3221 1482 159 1580 1193 1193 0 1842 1842 0 11 175
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 1650 887 234 529 1049 1049 0 493 487 6 48 60
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 1612 917 354 341 1044 1044 0 476 476 0 0 92
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1638 867 8 763 741 741 0 821 821 0 0 76
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 2706 1098 351 1257 1161 1161 0 1353 1350 3 52 140
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1370 678 49 643 693 693 0 626 626 0 20 31
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 1927 776 232 919 578 578 0 898 898 0 448 3
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 3652 949 638 2065 1125 1116 9 2283 2242 41 126 118
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 721 240 172 309 399 397 2 309 308 1 4 9
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 2115 585 735 795 1244 1244 0 722 722 0 136 13
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1769 411 466 892 913 913 0 827 827 0 24 5
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 176 29 29 118 50 49 1 85 84 1 41 0
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 1815 445 6 1364 658 637 21 515 505 10 638 4
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 667 328 63 276 304 301 3 236 234 2 41 86
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 1594 459 239 896 559 557 2 619 613 6 347 69
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 635 191 285 159 442 442 0 188 188 0 2 3
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 711 210 39 462 231 229 2 365 364 1 92 23
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1541 675 112 754 724 720 4 611 610 1 196 10
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 553 186 78 289 196 196 0 316 313 3 24 17
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 122 52 5 65 44 43 1 47 46 1 28 3
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 51 23 11 17 29 29 0 19 19 0 0 3
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 17 5 4 8 7 7 0 10 9 1 0 0
TỔNG

62986

25303

10088

27595

32661

32610

51

24912

24771

141

4125

1288