BẢNG TÌNH HÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM
STT Đơn vị Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết Chờ bổ sung Trả lại/Rút HS
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số mới tiếp nhận trực tuyến Số mới tiếp nhận trực tiếp Số kỳ trước chuyển qua Tổng số Trả đúng thời hạn Trả quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
1 Sở Y tế 343 130 3 210 124 124 0 195 195 0 0 24
2 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 622 233 19 370 207 207 0 370 370 0 3 42
3 Sở Tài nguyên và Môi trường 1062 294 162 606 307 307 0 249 249 0 416 90
4 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 25 21 0 4 18 18 0 7 7 0 0 0
5 Sở Giáo dục và Đào tạo 101 39 0 62 66 66 0 12 12 0 17 6
6 Sở Khoa học và Công nghệ 159 3 0 156 9 9 0 136 136 0 14 0
7 Sở Tài chính 5 0 0 5 1 1 0 1 1 0 3 0
8 Sở Nội vụ 124 70 0 54 11 11 0 112 112 0 1 0
9 Sở Thông tin và Truyền thông 9 7 0 2 7 7 0 2 2 0 0 0
10 Sở Xây dựng 110 38 11 61 38 38 0 45 45 0 18 9
11 Sở Giao thông vận tải 4994 426 1805 2763 2642 2642 0 2324 2324 0 28 0
12 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 180 114 3 63 88 88 0 76 76 0 8 8
13 Sở Tư pháp 5590 2867 417 2306 2345 2345 0 3199 3198 1 7 39
14 Sở Công thương 2085 2005 0 80 1770 1770 0 303 303 0 2 10
15 Sở Kế hoạch và Đầu tư 132 53 0 79 38 38 0 45 45 0 40 9
16 Sở Ngoại Vụ 4 0 0 4 4 4 0 0 0 0 0 0
17 Ban Dân tộc 21 0 0 21 0 0 0 21 21 0 0 0
18 Ban Quản lý khu Kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp 56 22 5 29 37 37 0 17 17 0 2 0
19 Bảo hiểm xã hội tỉnh 68 0 68 0 68 68 0 0 0 0 0 0
20 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa 2922 796 383 1743 1360 1360 0 885 882 3 669 8
21 Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Sầm Sơn 682 322 186 174 378 366 12 114 109 5 190 0
22 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn 190 42 27 121 75 75 0 111 111 0 2 2
23 Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Nghi Sơn 934 385 105 444 686 686 0 248 246 2 0 0
24 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung 660 187 52 421 295 295 0 359 359 0 6 0
25 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa 2614 759 197 1658 818 818 0 1643 1640 3 1 152
26 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc 1313 391 275 647 787 787 0 457 457 0 47 22
27 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn 988 380 240 368 608 594 14 336 334 2 0 44
28 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Đông Sơn 1063 431 7 625 393 393 0 625 625 0 0 45
29 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương 2381 274 661 1446 955 955 0 1256 1256 0 38 132
30 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa 1054 281 180 593 538 538 0 498 498 0 11 7
31 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân 1086 306 170 610 390 390 0 473 473 0 200 23
32 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn 2715 52 875 1788 671 671 0 1931 1882 49 39 74
33 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc 555 61 176 318 281 281 0 266 266 0 3 5
34 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Định 1466 302 469 695 804 804 0 599 599 0 51 12
35 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống 1350 53 497 800 577 577 0 750 750 0 10 13
36 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh 181 8 35 138 51 49 2 89 88 1 41 0
37 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc 1430 265 1 1164 335 333 2 531 514 17 562 2
38 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước 630 102 117 411 294 294 0 237 235 2 12 87
39 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy 1288 217 141 930 586 586 0 447 443 4 230 25
40 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh 620 24 325 271 438 438 0 165 165 0 1 16
41 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân 525 2 110 413 100 69 31 324 324 0 92 9
42 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành 1340 335 84 921 561 561 0 613 604 9 161 5
43 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân 459 5 113 341 129 129 0 299 299 0 21 10
44 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa 75 16 1 58 19 19 0 29 29 0 26 1
45 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn 37 12 8 17 17 17 0 18 18 0 0 2
46 Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát 18 0 9 9 12 11 1 6 6 0 0 0
TỔNG

44266

12330

7937

23999

19938

19876

62

20423

20325

98

2972

933